Phớt cơ khí là chi tiết quan trọng nhất trong thiết kế chống rò rỉ.
Với ISG100-250, phớt thường dùng vật liệu Carbon – Ceramic hoặc Carbon – Silicon Carbide, chịu mài mòn và ngăn rò nước ở áp lực vừa phải.
Với IRG100-250, do phải làm việc với nước nóng (120–160°C), phớt sử dụng vật liệu Silicon Carbide – Silicon Carbide kết hợp với gioăng Viton hoặc PTFE, vừa chịu nhiệt vừa giữ kín khít hiệu quả.
Khe hở thủy lực nhỏ giữa bánh công tác và vòng chặn giúp hạn chế dòng rò qua khe hở này.
Vòng chặn (wear ring) được lắp chính xác, không chỉ giảm mòn cánh mà còn góp phần hạn chế rò rỉ thủy lực.
Với IRG100-250, thiết kế còn có khoang làm mát cục bộ để giữ nhiệt độ phớt trong giới hạn, ngăn biến dạng và mất kín.
Các mối ghép mặt bích hút – đẩy đều có gioăng làm kín chịu nhiệt và áp suất (EPDM, PTFE hoặc Viton).
Độ phẳng và độ nhám bề mặt bích được gia công chính xác, đảm bảo tiếp xúc kín khi siết bu-lông, giảm rò rỉ tại mối nối.
Trục bơm được mạ cứng hoặc lắp ống lót chống mòn, giảm hao mòn tại vị trí phớt.
Ở hai đầu trục còn có vòng chắn dầu (oil seal) giúp ngăn rò dầu mỡ từ ổ bi ra ngoài và tránh nước thâm nhập vào bên trong.
ISG100-250: chống rò rỉ hiệu quả cho hệ thống nước lạnh, nước sạch, nước sinh hoạt và PCCC.
IRG100-250: chống rò rỉ hiệu quả trong môi trường nước nóng áp suất cao, hạn chế thất thoát lưu chất và đảm bảo an toàn vận hành trong công nghiệp.
Thiết kế chống rò rỉ hiệu quả của bơm trục đứng ISG100-250, IRG100-250 được đảm bảo nhờ hệ thống phớt cơ khí chất lượng cao, gioăng làm kín chuyên dụng, vòng chặn và trục bơm được gia công chính xác. Sự khác biệt lớn nhất là ở IRG100-250, phớt và gioăng đều tối ưu cho môi trường nhiệt độ cao, giúp bơm hoạt động ổn định và an toàn lâu dài.

Cavitation (xâm thực) là hiện tượng hình thành và sụp vỡ các bọt hơi trong dòng chảy khi áp suất cục bộ ở cửa hút/miệng cánh bơm tụt xuống gần hoặc thấp hơn áp suất bão hòa của chất lỏng tại nhiệt độ làm việc. Khi bọt hơi di chuyển vào vùng áp cao hơn và vỡ trên mép cánh/vòng dẫn, chúng tạo xung kích cục bộ gây xói rỗ, rung, ồn như sỏi cọ, hao mòn phớt cơ khí và giảm mạnh hiệu suất.
NPSH_available (NPSHa) — do hệ thống cung cấp:
Trong đó: là cột nước tĩnh dương tại mặt bơm (âm nếu hút nâng), phụ thuộc nhiệt độ, là tổn thất đường hút.
NPSH_required (NPSHr) — do bơm yêu cầu tại lưu lượng vận hành (theo đường đặc tính nhà chế tạo).
Điều kiện bắt buộc: với biên an toàn. Khuyến nghị: nước lạnh ≥ 1–2 m, nước nóng/HVAC ≥ 2–3 m, dịch nhớt/nhạy xâm thực có thể cần lớn hơn.
Âm thanh lách tách/đá sỏi, rung tăng và kim đồng hồ áp dao động bất thường.
Lưu lượng, cột áp sụt, dòng điện tăng do làm việc lệch BEP.
Phớt cơ khí nóng, rò rỉ, vòng bi nóng; kiểm tra thấy pitting (lõm rỗ) ở mép cánh/volute.
Ống hút nhỏ, dài, nhiều cút 90°, lưới lọc bẩn làm tăng .
Cao trình bơm cao hơn mặt nước (hút nâng), bể hút thông khí kém, có túi khí tại đầu hút.
Nhiệt độ chất lỏng cao (tăng ), không có hồi lưu làm mát.
Tốc độ quay cao (nâng lưu lượng tức thời và NPSHr), chạy quá xa BEP.
Giảm áp bằng “thắt van hút” thay vì điều khiển bằng biến tần.
Đặt bơm gần bể hút, ưu tiên ngập bơm hoặc dương; hạn chế tối đa hút nâng.
Tối ưu ống hút: ngắn, thẳng, đường kính ≥ đường kính cửa hút bơm, dùng ít cút, ưu tiên cút lớn R/D; bố trí eccentric reducer (mặt phẳng trên) để tránh bẫy khí.
Lưới lọc/Foot valve đủ diện tích thông dòng (≥3–4 lần tiết diện ống), dễ vệ sinh.
Cửa hút thẳng trước bơm ≥ 5–8D, tránh cút ngay sát mặt bích hút.
Thông khí và mồi bơm: lắp van xả khí/vent trên nắp bơm; không để sót khí trong khoang.
Dùng biến tần (VFD) để điều chỉnh lưu lượng/cột áp, không siết van hút.
Vận hành gần BEP; nếu hệ thống tải thấp, giảm tốc để hạ NPSHr và công suất.
Giữ biên NPSH: theo dõi nhiệt độ nước, áp tại bể hút; khi nóng lên → giảm lưu lượng hoặc tăng mực bể.
Cài bảo vệ chống chạy khan/áp hút thấp; alarm rung và nhiệt ổ lăn.
Vệ sinh lưới lọc, thẳng ống, kiểm tra xoáy khí trong bể hút.
Hiệu chuẩn đồng hồ áp, chân không ở hút/xả để đọc NPSHa gián tiếp.
Kiểm tra phớt/vòng bi, thay khi rung/ồn tăng; phục hồi mép cánh khi có pitting.
Nếu xuất hiện tiếng sôi xâm thực khi cao điểm: mở van xả khí, giảm tốc 5–10% bằng VFD, quan sát rung và áp hút; đồng thời kiểm tra mực bể và lưới rác.
Khi phải tăng lưu lượng: ưu tiên nâng mực bể hoặc giảm tổn thất hút trước khi tăng tốc; chỉ tăng tốc khi dòng động cơ và biên NPSH còn đủ.
Giả sử nước 30 °C, bơm đặt thấp hơn mặt bể 1.5 m, áp khí quyển ~10.3 m c.n., , tổn thất hút 1.2 m:
.
Nếu tại lưu lượng vận hành NPSHr = 8.5 m, biên ~1.7 m là an toàn cho nước lạnh; với nước nóng, nên tăng mực bể hoặc giảm tốc để nâng biên.
Cavitation trong ISG100-250, IRG100-250 bắt nguồn từ áp suất hút thấp và/hoặc NPSHr vượt NPSHa. Phòng tránh hiệu quả dựa trên bốn trụ cột: thiết kế hút tối ưu, đặt bơm ngập/biên NPSH đủ, điều khiển bằng VFD vận hành gần BEP, và bảo trì – khử khí định kỳ. Quản lý tốt các yếu tố này sẽ loại bỏ tiếng sôi, giảm xói rỗ, bảo vệ phớt/vòng bi và tối ưu hiệu suất – tuổi thọ của bơm














https://vietnhat.company/bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg100250-luu-luong-100-m3h.html
Máy bơm lùa trục đứng, bơm tăng áp ISG100-250, IRG100-250 11kw, 100m3, 20m
19.872.000 VND