Bơm đường ống trục đứng ISG100-200B, IRG100-200B thường sử dụng phớt cơ khí (mechanical seal) để đảm bảo độ kín khít, ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng. Tùy thuộc vào điều kiện vận hành, phớt có thể được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm:
Carbon (than chì kỹ thuật): chịu mài mòn tốt, ma sát thấp, thường dùng cho các bơm cấp nước sạch hoặc nước tuần hoàn.
Silicon Carbide (SiC): có độ cứng cao, khả năng chịu hóa chất và nhiệt độ tốt, thích hợp cho môi trường có tính ăn mòn hoặc chứa hạt rắn.
Tungsten Carbide (WC): bền cơ học, chịu mài mòn mạnh, thường được sử dụng trong môi trường áp suất cao hoặc có tạp chất rắn.
Ceramic (gốm kỹ thuật): chống ăn mòn và chịu nhiệt, được ứng dụng trong môi trường nước nóng hoặc dung dịch hóa chất nhẹ.
Ngoài mặt ma sát chính của phớt, các chi tiết phụ cũng đóng vai trò quan trọng:
O-ring làm kín: thường sử dụng cao su NBR, EPDM hoặc Viton tùy theo tính chất của chất lỏng và nhiệt độ làm việc.
Lò xo và chi tiết kim loại: thường làm từ thép không gỉ (Inox 304/316) để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Đảm bảo độ kín tuyệt đối, hạn chế rò rỉ gây thất thoát chất lỏng.
Kéo dài tuổi thọ phớt và bơm, giảm chi phí bảo dưỡng.
Tương thích với nhiều loại môi trường làm việc, từ nước sạch, nước nóng đến dung dịch có tính ăn mòn nhẹ.
Duy trì hiệu suất vận hành ổn định, tránh hư hỏng đột ngột do phớt không phù hợp.
Vật liệu phớt cơ khí cho bơm đường ống trục đứng ISG100-200B, IRG100-200B đa dạng, tùy chỉnh theo từng môi trường làm việc để đảm bảo độ kín khít, độ bền và khả năng vận hành liên tục. Việc lựa chọn đúng vật liệu phớt không chỉ nâng cao tuổi thọ của bơm mà còn giúp hệ thống vận hành an toàn và hiệu quả.

Thiết kế cánh bơm tối ưu của bơm đường ống trục đứng model ISG100-200B, IRG100-200B hướng đến 4 đích chính: đạt hiệu suất thủy lực cao ở điểm làm việc mong muốn; giảm cavitation (xâm thực) và NPSHr; ổn định áp lực – lưu lượng trong dải vận hành rộng; và hạn chế rung ồn – mài mòn để kéo dài tuổi thọ.
Cánh kín (Closed impeller) với nắp trước–sau giúp giảm rò rỉ nội, nâng hiệu suất ở cột áp trung bình–cao, phù hợp bơm cấp nước sạch/điều áp.
Biên dạng 3D (thickness & camber phân bố theo bán kính) tối ưu chuyển đổi năng lượng, giảm xoáy tách lớp ở vùng gốc cánh và mép thoát.
Góc vào/ra của cánh (β₁/β₂) được lựa chọn theo số vòng đặc trưng và điểm BEP để giảm va đập thủy lực ở mắt hút (impeller eye) và hạn chế tổn thất ở mép thoát.
Góc quấn (wrap angle) đủ lớn giúp làm mượt trường dòng, hạn chế xung áp; quá lớn sẽ tăng tổn thất ma sát – được tối ưu bằng mô phỏng để đạt hiệu suất đỉnh quanh BEP.
Đường kính mắt hút (D₁) hợp lý để giảm vận tốc cục bộ, tăng áp suất tĩnh, từ đó giảm nguy cơ cavitation và hạ NPSHr.
Bo tròn mép vào và điều chỉnh độ dày đầu cánh giúp giảm tổn thất xung kích khi bơm khởi động hoặc khi lưu lượng biến thiên.
Kênh dẫn trước cánh (leading-edge channeling) được làm trơn bề mặt, hạn chế độ nhám để giữ lớp biên ổn định trong vùng Reynolds cao.
Vòng mòn (wear ring) khe hở nhỏ và vật liệu chống mài mòn hạn chế hồi lưu cao áp về buồng hút, giữ cột áp thực tế sát với thiết kế.
Lỗ cân bằng áp (balancing holes) và vây sau cánh (back vanes) giảm lực dọc trục lên ổ đỡ và phớt cơ khí, giúp vận hành êm và tăng tuổi thọ ổ–phớt.
Vị trí mép thoát cánh đồng bộ với tiết diện volute để giảm xung áp và tiếng ồn tại tần số lưỡi cánh (BPF).
Tối ưu khoảng hở mép thoát–cổ họng volute giúp hạn chế tái tuần hoàn cuối cánh khi chạy lệch BEP, giữ đường đặc tính Q-H mượt, bớt “gãy gấp”.
Inox 304/316 (môi trường ăn mòn nhẹ/ion Cl⁻ cao), gang hợp kim (nước sạch tiêu chuẩn), hoặc phủ cứng (HVOF/epoxy) khi có hạt mài mòn nhẹ.
Độ nhám bề mặt thấp sau gia công – đánh bóng giữ hệ số ma sát nhỏ, cải thiện hiệu suất và giảm khởi phát xâm thực ở mép vào.
Cân bằng động cấp G2.5 hoặc tốt hơn giảm biên độ rung tại tốc độ định mức.
Phân bố chiều dày cánh theo bán kính đảm bảo độ cứng – hạn chế biến dạng khí động ở cột áp cao, đồng thời không làm tăng quá mức tổn thất ma sát.
Rãnh hướng dòng ở nắp sau cánh đưa lưu lượng rò về vùng áp thấp đúng cách, giảm xoáy thứ cấp; nhờ đó hạ nhiệt do ma sát cục bộ, có lợi cho phớt.
Thiết kế cánh bơm cho ISG100-200B, IRG100-200B được “neo” vào BEP (Best Efficiency Point) của ứng dụng mục tiêu:
Ở BEP, dòng ra volute gần như thuần hướng tiếp tuyến, tổn thất nhỏ; khi vận hành lệch BEP, cánh vẫn giữ được độ “khoan dung” (forgiving) để đường Q-H ít dao động.
Quy luật đồng dạng/đồng tỷ: khi cắt đường kính cánh (trim) tinh chỉnh điểm làm việc, giữ Q ~ D³, H ~ D² xấp xỉ (cùng tốc độ), đồng thời kiểm soát lại khe hở – mép thoát để không đánh mất hiệu suất.
Giảm lực dọc trục bằng cân bằng thủy lực tốt giúp phớt cơ khí làm việc mát, hạn chế rò rỉ.
Rung thấp → ít dao động trục, tăng tuổi thọ ổ bi, giảm lệch tâm phớt; hiệu suất tổng thể (wire-to-water) vì thế cũng cao hơn.
Chọn model theo điểm vận hành nằm trong ±10–15% quanh BEP để hưởng lợi tối đa từ thiết kế cánh.
Duy trì lọc/strainer đầu hút, hạn chế hạt rắn > khuyến nghị để bảo vệ mép vào và vòng mòn.
Theo dõi rung (mm/s), nhiệt ổ, và NPSHa của hệ thống; nếu NPSHa giảm, hạ cột áp tức thời hoặc tăng mực hút để tránh cavitation “gặm” mép cánh.
Sau 2.000–4.000 giờ, kiểm tra khe hở wear ring và tình trạng mép vào; phục hồi bề mặt giúp “lấy lại” phần hiệu suất đã mất.
Thiết kế cánh bơm tối ưu của ISG100-200B, IRG100-200B là sự kết hợp giữa biên dạng 3D chuẩn thủy lực, kiểm soát cavitation ở mắt hút, đồng bộ với volute, vật liệu – xử lý bề mặt phù hợp, và cân bằng động chất lượng cao. Khi được vận hành quanh BEP và bảo trì đúng cách, cánh bơm mang lại hiệu suất cao, áp lực ổn định, rung ồn thấp và tuổi thọ dài, giúp toàn bộ hệ thống cấp nước/tuần hoàn hoạt động kinh tế và bền bỉ.














https://vietnhat.company/may-bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg100200b-cong-suat-15kw.html
Máy bơm đường ống trục đứng, inline ISG100-200B, IRG100-200B 15kw, 86.4m3, 37m
40.608.000 VND