Bơm nước nằm ngang SLW-ISW50-100-I vòng quay 2900 r/min có nhiều điểm nổi bật
Bơm nước nằm ngang SLW-ISW50-100-I với tốc độ vòng quay 2900 r/min mang lại nhiều điểm nổi bật và ưu điểm vượt trội trong hiệu suất, độ bền và khả năng ứng dụng. Dưới đây là các điểm nổi bật chi tiết của bơm này:
1. Hiệu Suất Vận Hành Cao
- Tốc Độ Vòng Quay: Với tốc độ vòng quay 2900 r/min, bơm có khả năng cung cấp lực ly tâm mạnh mẽ, giúp đẩy nước hiệu quả và ổn định, đạt lưu lượng từ 17.5 m³/h đến 32.5 m³/h.
- Hiệu Suất Năng Lượng: Hiệu suất cao từ 67% đến 69% giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo trì.
2. Thiết Kế Bền Bỉ và Chắc Chắn
- Vật Liệu Cao Cấp: Thân bơm, cánh bơm và trục bơm được làm từ thép không gỉ IHWB, chống ăn mòn và chịu được áp lực lớn.
- Phốt Cơ Khí: Phốt cơ khí làm từ ceramic hoặc carbon, đảm bảo ngăn ngừa rò rỉ nước và tăng độ bền của bơm.
3. Hiệu Quả Năng Lượng
- Động Cơ Mạnh Mẽ: Động cơ 1.5 kW với thiết kế tối ưu và cánh tản nhiệt giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa quá nhiệt và đảm bảo hiệu suất hoạt động liên tục.
- Tiết Kiệm Điện Năng: Thiết kế động cơ và cánh bơm tối ưu giúp tiết kiệm điện năng, giảm thiểu chi phí vận hành.
4. Thiết Kế Nhỏ Gọn và Tiết Kiệm Không Gian
- Kích Thước Nhỏ Gọn: Thiết kế tích hợp động cơ và máy bơm giúp tiết kiệm diện tích lắp đặt và dễ dàng di chuyển.
- Dễ Dàng Lắp Đặt: Bơm có thể được lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau mà không cần không gian lớn.
5. Khả Năng Chống Rò Rỉ
- Thiết Kế Kín: Phốt cơ khí và vỏ bơm được thiết kế kín, ngăn ngừa rò rỉ nước, bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi bụi bẩn và các yếu tố môi trường khác.
- Phốt Cơ Khí Chất Lượng Cao: Đảm bảo kín nước, duy trì hiệu suất bơm và bảo vệ môi trường xung quanh.
6. Dễ Dàng Bảo Trì và Sửa Chữa
- Cấu Trúc Đơn Giản: Cấu trúc bơm đơn giản giúp dễ dàng tiếp cận các bộ phận bên trong để thực hiện bảo trì và sửa chữa.
- Thay Thế Linh Kiện: Các bộ phận của bơm có thể tháo rời và thay thế một cách dễ dàng, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của bơm.
7. Ứng Dụng Đa Dạng
- Công Nghiệp: Phù hợp cho các hệ thống cấp nước công nghiệp, xử lý nước thải, và các hệ thống làm mát trong nhà máy.
- Dân Dụng: Được sử dụng trong các hệ thống cấp nước sinh hoạt, tưới tiêu vườn, và các hệ thống cấp nước cho tòa nhà cao tầng.
- Nông Nghiệp: Sử dụng trong các hệ thống tưới tiêu nông nghiệp, giúp cung cấp nước đầy đủ cho cây trồng và vật nuôi.
8. An Toàn và Đáng Tin Cậy
- Chống Ăn Mòn: Thép không gỉ IHWB có khả năng chống ăn mòn cao, bảo vệ bơm khỏi các tác động của môi trường và hóa chất.
- An Toàn Khi Sử Dụng: Vật liệu thép không gỉ không bị phản ứng với nhiều loại hóa chất và chất lỏng khác nhau, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thiết bị.
Bơm nước nằm ngang SLW-ISW50-100-I với tốc độ vòng quay 2900 r/min mang lại nhiều điểm nổi bật như hiệu suất vận hành cao, thiết kế bền bỉ và chắc chắn, hiệu quả năng lượng, thiết kế nhỏ gọn và tiết kiệm không gian, khả năng chống rò rỉ, dễ dàng bảo trì và sửa chữa, cùng với ứng dụng đa dạng và độ an toàn cao. Với những ưu điểm này, bơm SLW-ISW50-100-I là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng, đảm bảo cung cấp nước hiệu quả và bền vững trong thời gian dài
Bơm nước nằm ngang SLW-ISW50-100-I vòng quay 2900 r/min khi nào cần bảo dưỡng
Bảo dưỡng định kỳ bơm nước nằm ngang SLW-ISW50-100-I với tốc độ vòng quay 2900 r/min là cần thiết để duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Dưới đây là các dấu hiệu và lịch trình bảo dưỡng chi tiết:
1. Dấu Hiệu Cần Bảo Dưỡng
1.1. Giảm Hiệu Suất Bơm
- Lưu Lượng Nước Giảm: Nếu lưu lượng nước giảm so với mức bình thường, có thể có vấn đề với cánh bơm hoặc ống dẫn.
- Áp Suất Nước Thấp: Áp suất nước thấp có thể do mòn cánh bơm hoặc tắc nghẽn đường ống.
1.2. Tiếng Ồn Lạ và Rung Lắc
- Tiếng Ồn Bất Thường: Nếu bơm phát ra tiếng ồn lạ, có thể vòng bi bị mòn hoặc có vật lạ trong bơm.
- Rung Lắc: Rung lắc mạnh có thể do không cân bằng, vòng bi hỏng hoặc cánh bơm bị cong.
1.3. Rò Rỉ Nước
- Rò Rỉ Tại Các Điểm Kết Nối: Rò rỉ nước tại các điểm kết nối có thể do vòng đệm bị hỏng hoặc các kết nối không kín.
- Rò Rỉ Từ Thân Bơm: Nếu có rò rỉ từ thân bơm, có thể do con dấu bị hỏng hoặc thân bơm bị nứt.
1.4. Nhiệt Độ Cao
- Nhiệt Độ Động Cơ Cao: Nếu động cơ bơm nóng hơn bình thường, có thể do quá tải hoặc thông gió kém.
- Nhiệt Độ Bơm Cao: Bơm nóng có thể do ma sát cao hoặc thiếu nước làm mát.
2. Lịch Trình Bảo Dưỡng Định Kỳ
2.1. Bảo Dưỡng Hàng Ngày
- Kiểm Tra Vận Hành: Mỗi ngày trước khi khởi động, kiểm tra xem bơm có hoạt động mượt mà không, không có tiếng ồn lạ hay rung lắc bất thường.
- Kiểm Tra Lưu Lượng và Áp Suất: Đảm bảo lưu lượng nước và áp suất bơm đúng theo yêu cầu.
2.2. Bảo Dưỡng Hàng Tuần
- Kiểm Tra Độ Rò Rỉ: Kiểm tra các kết nối, vòng đệm và van để phát hiện và khắc phục kịp thời các điểm rò rỉ.
- Làm Sạch Lưới Lọc: Vệ sinh lưới lọc để loại bỏ cặn bẩn và rác rưởi tích tụ, đảm bảo dòng chảy thông suốt và hiệu suất bơm.
2.3. Bảo Dưỡng Hàng Tháng
- Kiểm Tra Vòng Bi và Cánh Bơm: Kiểm tra tình trạng vòng bi và cánh bơm để phát hiện sớm các dấu hiệu mòn hoặc hư hỏng. Thay thế vòng bi hoặc cánh bơm nếu cần thiết.
- Bôi Trơn: Bôi trơn các bộ phận chuyển động như vòng bi và trục bơm bằng dầu hoặc mỡ chuyên dụng để giảm ma sát và đảm bảo hoạt động êm ái.
2.4. Bảo Dưỡng Hàng Quý
- Kiểm Tra Động Cơ: Kiểm tra tình trạng động cơ, dây điện và bảng điều khiển để đảm bảo không có hư hỏng hoặc lỏng lẻo.
- Kiểm Tra Hiệu Suất: Đo lường hiệu suất bơm để đảm bảo rằng bơm vẫn hoạt động hiệu quả. Nếu hiệu suất giảm, cần kiểm tra và điều chỉnh lại.
2.5. Bảo Dưỡng Hàng Năm
- Thay Thế Vòng Bi và Con Dấu: Thay thế vòng bi và con dấu nếu cần thiết để đảm bảo bơm hoạt động ổn định và không bị rò rỉ.
- Kiểm Tra Toàn Bộ Hệ Thống: Thực hiện kiểm tra toàn bộ hệ thống, bao gồm cả đường ống và các phụ kiện đi kèm, để phát hiện và khắc phục các vấn đề tiềm ẩn.
3. Quy Trình Bảo Dưỡng Chi Tiết
3.1. Chuẩn Bị Trước Khi Bảo Dưỡng
- Ngắt Nguồn Điện: Trước khi bắt đầu bảo dưỡng, luôn ngắt nguồn điện để đảm bảo an toàn.
- Xả Nước Trong Hệ Thống: Xả hết nước trong hệ thống để tránh rò rỉ và nguy hiểm khi thực hiện bảo dưỡng.
3.2. Vệ Sinh và Kiểm Tra Các Bộ Phận
- Làm Sạch Bơm và Lưới Lọc: Làm sạch bề mặt bơm và lưới lọc, loại bỏ bụi bẩn và cặn bã tích tụ.
- Kiểm Tra Vòng Đệm và Van: Kiểm tra và thay thế các vòng đệm và van nếu phát hiện có hư hỏng hoặc rò rỉ.
3.3. Bôi Trơn và Điều Chỉnh
- Bôi Trơn Vòng Bi và Trục Bơm: Sử dụng dầu hoặc mỡ bôi trơn chuyên dụng để bôi trơn các bộ phận chuyển động, đảm bảo hoạt động êm ái và giảm ma sát.
- Điều Chỉnh Các Bộ Phận: Điều chỉnh các bộ phận của bơm nếu cần thiết để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.
3.4. Kiểm Tra và Thử Nghiệm Sau Bảo Dưỡng
- Khởi Động Lại Bơm: Sau khi hoàn thành bảo dưỡng, khởi động lại bơm và kiểm tra xem bơm hoạt động có êm ái và hiệu quả không.
- Theo Dõi Hiệu Suất: Theo dõi hiệu suất của bơm trong vài ngày sau bảo dưỡng để đảm bảo rằng tất cả các vấn đề đã được khắc phục và bơm hoạt động ổn định.
4. Lưu Ý An Toàn Khi Bảo Dưỡng
4.1. An Toàn Điện
- Ngắt Nguồn Điện: Luôn đảm bảo ngắt nguồn điện trước khi bảo dưỡng để tránh nguy cơ điện giật.
- Sử Dụng Công Cụ Đúng Cách: Sử dụng các công cụ bảo dưỡng đúng cách và đeo găng tay, kính bảo hộ khi cần thiết.
4.2. An Toàn Vận Hành
- Không Để Trẻ Em Tiếp Xúc: Đảm bảo rằng trẻ em hoặc người không có chuyên môn không tiếp xúc với bơm khi đang bảo dưỡng.
- Đặt Biển Cảnh Báo: Đặt biển cảnh báo khu vực đang bảo dưỡng để tránh những tai nạn không mong muốn.
4.3. Bảo Vệ Môi Trường
- Xử Lý Chất Thải Đúng Cách: Xử lý các chất thải và dầu mỡ sau khi bảo dưỡng đúng cách để bảo vệ môi trường.
Việc bảo dưỡng định kỳ và đúng cách là yếu tố quan trọng để đảm bảo bơm nước nằm ngang SLW-ISW50-100-I vòng quay 2900 r/min hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Tuân thủ các hướng dẫn về thời gian và quy trình bảo dưỡng trên sẽ giúp bạn duy trì hiệu suất cao của bơm, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Việc bảo dưỡng cẩn thận không chỉ giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả cho quá trình sử dụng bơm nước
Điều kiện làm việc bơm nước nằm ngang SLW-ISW50-100-I vòng quay 2900 r/min
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước nằm ngang SLW-ISW50-100-I vòng quay 2900 r/min
Đường cong hiệu suất bơm nước nằm ngang SLW-ISW50-100-I vòng quay 2900 r/min
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước nằm ngang SLW-ISW50-100-I vòng quay 2900 r/min
https://vietnhat.company/dai-ly-bom-nuoc-truc-ngang-model-slwisw50100i-hieu-suat-max-325-m3h.html